BMI

04/05/2025 23:45 GMT+7

Giới thiệu

Chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index - BMI) là một công cụ đơn giản được sử dụng rộng rãi để sàng lọc và phân loại tình trạng cân nặng của một người trưởng thành, dựa trên mối quan hệ giữa cân nặng và chiều cao. Được phát triển lần đầu vào thế kỷ 19 bởi Adolphe Quetelet, một nhà toán học và thống kê học người Bỉ (ban đầu gọi là Chỉ số Quetelet), chỉ số này sau đó được phổ biến vào năm 1972 và đặt tên là BMI.

BMI là một chỉ số hữu ích trong sàng lọc ban đầu để xác định nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe liên quan đến cân nặng. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là BMI là một công cụ sàng lọc chứ không phải là một công cụ chẩn đoán tình trạng sức khỏe hay lượng mỡ của cơ thể.

Công thức tính BMI

BMI được tính bằng cách chia cân nặng của một người (theo kilogam) cho bình phương chiều cao của họ (theo mét).

Công thức: BMI = cân nặng (kg) / chiều cao (m) 2

Ví dụ: Một người nặng 65 kg và cao 1.60 m sẽ có BMI = 65/(1.6 x 1.6)= 25.39

Phân loại tình trạng cân nặng dựa trên BMI

Dựa trên giá trị BMI tính toán được, người trưởng thành (từ 20 tuổi trở lên) thường được phân loại vào các nhóm cân nặng khác nhau. Phân loại phổ biến nhất được sử dụng là của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Tuy nhiên, do sự khác biệt về cấu trúc cơ thể và nguy cơ bệnh tật ở người châu Á so với người phương Tây, nên WHO và các Hiệp hội Nội tiết & Chuyển hóa ở châu Á đã đưa ra phân loại BMI áp dụng cho người châu Á (trong đó có Việt Nam) như sau:

Tình trạng cân nặng BMI (kg/m2)
 Thiếu cân

 < 18.5

 Cân nặng bình thường

 18.5 đến 22.9

 Thừa cân

 23.0 đến 24.9

 Béo phì Độ I

 25.0 đến 29.9

 Béo phì Độ II

 ≥ 30.0

 

Ứng dụng của BMI

- Sàng lọc ban đầu: BMI là công cụ nhanh chóng và không tốn kém để sàng lọc các cá nhân hoặc nhóm người có nguy cơ liên quan đến cân nặng (quá nhẹ cân hoặc thừa cân/béo phì).

- Đánh giá nguy cơ sức khỏe cộng đồng: Các cơ quan, tổ chức y tế công cộng sử dụng BMI để theo dõi xu hướng thừa cân, béo phì và thiếu cân trong dân số, từ đó xây dựng các chiến lược y tế cho cộng đồng.

- Hướng dẫn ban đầu trong lâm sàng: BMI giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quan ban đầu về tình trạng cân nặng của bệnh nhân và quyết định liệu có cần đánh giá sâu hơn về tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe hay không.

- Nghiên cứu khoa học: BMI thường được sử dụng trong các nghiên cứu dịch tễ học và lâm sàng để phân tích mối liên quan giữa cân nặng và nguy cơ bệnh tật.

Hạn chế của BMI

Mặc dù hữu ích, BMI không nên được sử dụng làm công cụ duy nhất để đánh giá sức khỏe của một cá nhân do có nhiều hạn chế quan trọng, như:

- Không phân biệt được khối lượng giữa cơ và mỡ: BMI không cho biết tỷ lệ mỡ trong cơ thể. Một người có cơ bắp phát triển mạnh (ví dụ: vận động viên thể hình, cử tạ) có thể có BMI cao và được phân loại là "thừa cân" hoặc "béo phì" theo công thức, nhưng thực tế họ lại có tỷ lệ mỡ rất thấp và sức khỏe tốt. Ngược lại, một người có BMI trong giới hạn bình thường nhưng ít cơ và nhiều mỡ cũng có thể có nguy cơ sức khỏe cao (gọi là "gầy mà béo").

- Không đánh giá được sự phân bố mỡ: Vị trí tích tụ mỡ quan trọng đối với nguy cơ bệnh chuyển hóa và tim mạch. Mỡ tích tụ ở vùng bụng (mỡ nội tạng) nguy hiểm hơn mỡ tích tụ ở hông và đùi. Tuy nhiên BMI không thể cung thể thông tin này.

- Không áp dụng được cho mọi đối tượng:

Trẻ em và thanh thiếu niên: Không áp dụng được phân loại BMI của người lớn. Cần sử dụng biểu đồ tăng trưởng BMI theo tuổi và giới tính vì cơ thể các em đang phát triển.

Người lớn tuổi (<65 tuổi): BMI có thể kém chính xác hơn do mất khối lượng cơ và loãng xương làm giảm chiều cao.

Phụ nữ mang thai: BMI không áp dụng trong thời kỳ mang thai do sự thay đổi sinh lý và tăng cân tự nhiên.

Người có chiều cao rất thấp hoặc rất cao: Công thức bình phương chiều cao có thể làm sai lệch kết quả ở các cực của phân bố chiều cao.

Người khuyết tật: Ví dụ như cụt tay, cụt chân sẽ làm cân nặng thay đổi.

- Không đánh giá được tình trạng sức khỏe tổng quát: BMI không đo lường huyết áp, cholesterol, đường huyết, mức độ hoạt động thể chất, chế độ ăn uống, tiền sử gia đình, hoặc các yếu tố nguy cơ khác ảnh hưởng đến sức khỏe. Một người có BMI bình thường vẫn có thể có các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, và ngược lại, một người có BMI hơi cao có thể có sức khỏe tốt nếu họ duy trì lối sống lành mạnh.

Các công cụ đánh giá bổ sung cho BMI

Để có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng cân nặng, cấu trúc cơ thể và nguy cơ sức khỏe của một cá nhân, các chuyên gia y tế thường sử dụng BMI kết hợp với các phương pháp đánh giá khác:

- Đo vòng eo: Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá lượng mỡ bụng (mỡ nội tạng), yếu tố nguy cơ cao cho bệnh tiểu đường type 2, bệnh tim mạch và đột quỵ.

- Tỷ lệ vòng eo/vòng hông: Cũng là một cách đánh giá phân bố mỡ cơ thể. Chỉ số này cao cho thấy tích tụ mỡ nhiều hơn ở vùng bụng.

- Đo tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể: Các phương pháp như đo độ dày nếp gấp da, phân tích trở kháng điện sinh học, hoặc các phương pháp hình ảnh tiên tiến như DEXA (Dual-energy X-ray Absorptiometry) có thể cung cấp ước tính trực tiếp hơn về lượng mỡ cơ thể.

- Đánh giá lâm sàng toàn diện: Quan trọng nhất, bác sĩ sẽ xem xét BMI cùng với tiền sử bệnh, tiền sử gia đình, khám sức khỏe, xét nghiệm máu (đường huyết, mỡ máu...), đánh giá lối sống (chế độ ăn, hoạt động thể chất, hút thuốc), và các yếu tố nguy cơ khác để đưa ra đánh giá chính xác nhất về tình trạng sức khỏe và nguy cơ bệnh tật của mỗi cá nhân.

Tóm tắt

Chỉ số BMI là một công cụ sàng lọc đơn giản, hữu ích và phổ biến để đánh giá ban đầu tình trạng cân nặng ở mức độ cá nhân và cộng đồng, giúp nhận diện các nhóm có nguy cơ liên quan đến cân nặng. Tuy nhiên, do những hạn chế nên mặc dù hữu ích, BMI không nên được sử dụng làm công cụ duy nhất để đánh giá sức khỏe của một cá nhân.

Để có một đánh giá toàn diện và chính xác về tình trạng cân nặng, cấu trúc cơ thể và nguy cơ sức khỏe của bản thân, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ sẽ kết hợp chỉ số BMI với các phương pháp đo lường khác (như vòng eo) kết hợp với đánh giá lâm sàng đầy đủ và các xét nghiệm nếu cần thiết để đưa ra lời khuyên và kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp nhất. Tóm lại, đánh giá BMI là bước khởi đầu quan trọng, nhưng một đánh giá toàn diện mới là chìa khóa để hiểu rõ và quản lý sức khỏe của bạn.

 

Ban Biên tập YkhoaOnline

-------------------------------------

Tài liệu tham khảo:

https://www.who.int/data/gho/data/themes/topics/topic-details/GHO/body-mass-index

https://www.cdc.gov/bmi/about/index.html

https://my.clevelandclinic.org/health/articles/9464-body-mass-index-bmi

https://www.webmd.com/diet/body-bmi-calculator